Có 1 kết quả:
文具 wén jù ㄨㄣˊ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ dùng văn phòng, dụng cụ văn phòng
Từ điển Trung-Anh
(1) stationery
(2) item of stationery (pen, pencil, eraser, pencil sharpener etc)
(2) item of stationery (pen, pencil, eraser, pencil sharpener etc)
Bình luận 0